Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Q. V, Bình luận / Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 720tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03341, PD/VT 03342
  • Chỉ số phân loại DDC: 780
  • 2 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển I, Nhạc vũ cung đình, ca trù : Tư liệu Hán Nôm / Trần Thị Kim Anh, Đặng Hoàng Loan, Đinh Văn Minh biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 719tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03333, PD/VT 03334
  • Chỉ số phân loại DDC: 780
  • 3 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển II, Nhạc cổ truyền / Bùi Trọng Hiền, Hồ Hồng Dung, Phạm Minh Hương biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 720tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03335, PD/VT 03336
  • Chỉ số phân loại DDC: 780
  • 4 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển III, Nhạc cách tân / Đặng Hoàng Loan, Trần Quý, Hoàng Anh Thái biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 695tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03337, PD/VT 03338
  • Chỉ số phân loại DDC: 780
  • 5 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển IV, Nhạc mới / Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 672tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03339, PD/VT 03340
  • Chỉ số phân loại DDC: 780
  • 6 30 ngày biết đệm Guitare : Điệu nhạc Valse - Boston Tango - Cha cha cha - Bole'ro - Rumba - Bossa Nova /Song Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Âm nhạc ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2014 . - 183tr. : ảnh ; 24cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06556, PD/VT 06557, PD/VT CD06556, PD/VT CD06557, PM/VT 08847, PM/VT CD08847
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 7 45 ngày biết đệm Guitar : Tiết điệu Slow - Disco - March - Bebop - Har Rock /Song Minh . - Tái bản lấn 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06552, PD/VT 06553, PD/VT CD06552, PD/VT CD06553, PM/VT 08845, PM/VT CD08845
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 8 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương / Hồ Bắc, Lê Việt Khanh, Hồng Đăng ... ; Song Minh tuyển soạn . - Tái bản lần 1. - H. : Âm nhạc ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 140tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06548, PD/VT 06549, PM/VT 08850
  • Chỉ số phân loại DDC: 782.4
  • 9 Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05904
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 10 Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 166tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06009
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 11 Âm nhạc dân gian xứ Thanh / Nguyễn Liên chủ biên ; Hoàng Minh Tường . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 653tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06237
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 12 Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh / Đỗ Thị Thanh Nhàn . - Nxb Mỹ Thuật . - 327tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07983
  • Chỉ số phân loại DDC: 781
  • 13 Chuyện tình những nhà soạn nhạc thiên tài / Gustav Kobbe ; Đỗ Tư Nghĩa dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2017 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07079, PD/VV 07080, PM/VV 05499-PM/VV 05501
  • Chỉ số phân loại DDC: 780.922
  • 14 Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam. Q.1 / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 535tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10128, PD/VV 10137
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 15 Học đệm ghi ta qua những bản tình ca nổi tiếng / Cù Minh Nhật biên soạn . - Tái bản lấn 2. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 219tr. : ảnh, bảng ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06566, PD/VT 06567, PD/VT CD06566, PD/VT CD06567, PM/VT 08844, PM/VT CD08844
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 16 Học đệm piano cơ bản. Tập 1 /Song Minh . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 155tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06574, PD/VT 06575, PD/VT CD06574, PD/VT CD06575, PM/VT 08841, PM/VT CD08841
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 17 Học đệm piano cơ bản. Tập 3/Song Minh . - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 183tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06576, PD/VT 06577, PD/VT CD06576, PD/VT CD06577, PM/VT 08842, PM/VT CD08842
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 18 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 10, Tác phẩm âm nhạc / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn, 2013 . - 439tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04757-PD/VT 04760, PD/VT 05567
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004757-60%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.10_Huu-Thinh_2013.pdf
  • 19 Miền sóng : Tập Thơ - Nhạc - Ảnh về Hải Phòng / Vũ Trọng Thái . - Hải Phòng : NXB.Hải Phòng, 2020 . - 200tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00313-BGH/TV 00332
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 20 Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người JRai / Tô Đông Hải . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 393tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07418, PD/VV 07419
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 21 Những nhạc khúc hay và dễ soạn cho đàn piano : Tuyển soạn từ các giai điệu nổi tiếng trong và ngoài nước ... /Song Minh biên soạn . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 115tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06550, PD/VT 06551, PD/VT CD06550, PD/VT CD06551, PM/VT 08837, PM/VT CD08837
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 22 Phương pháp học Ghi - ta : Phần cơ bản /Tạ Tấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06558, PD/VT 06559
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 23 Phương pháp học Ghi-ta /Tạ Tấn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 260tr. : hình vẽ ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06560, PD/VT 06561, PM/VT 08848
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 24 Phương pháp học Guitare /F. Carulli ; Trịnh Minh Thanh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 159tr. ; 24cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06564, PD/VT 06565, PD/VT CD06564, PD/VT CD06565, PM/VT 08843, PM/VT CD08843
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 25 Phương pháp hồng - Năm thứ hai với đàn Piano = Méthode Rose, Vol.1 / Ernest Van De Velde ; Trịnh Minh Thanh dịch ; Song Minh h.đ . - H. : Dân Trí, 2017 . - 151tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06526, PD/VV 06527, PM/VV 05190, PM/VV CD05190
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 26 Phương pháp hồng - Năm thứ nhất với đàn Piano: Méthode rose, T. 1 / Ernest Van De Velde ; Hà Vân, Lê Dũng dịch . - H. : Dân Trí, 2016 . - 124tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06524, PD/VV 06525, PM/VV 05189, PM/VV CD05189
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 27 Physics and music / Gleb Anfilov . - M. : Mir, 1966 . - 252 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 539.3
  • 28 Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. Phần 1 /Lê Dũng biên soạn . - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 108tr. : hình vẽ, ảnh ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06568, PD/VT 06569, PD/VT CD06568, PD/VT CD06569, PM/VT 08838, PM/VT CD08838
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 29 Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. Phần 2 /Lê Dũng biên soạn . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 94tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06570, PD/VT 06571, PD/VT CD06570, PD/VT CD06571, PM/VT 08839, PM/VT CD08839
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 30 Piano cho thiếu nhi : Tuyển tập 220 tiểu phẩm nổi tiếng. Phần 3 /Lê Dũng biên soạn . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 94tr. ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06572, PD/VT 06573, PD/VT CD06572, PD/VT CD06573, PM/VT 08840, PM/VT CD08840
  • Chỉ số phân loại DDC: 786.2
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :